--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nickel note chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhớt nhợt
:
Very slimy, very viscous
+
cấu trúc
:
Structurenghiên cứu cấu trúc của cỗ máyto study the structure of a machinecấu trúc của đất đã ổn địnhthe structure of the soil is stabilizedcấu trúc cú phápsyntactic structures